Phong trào “Vẻ đẹp sạch”
Chắc chắn ai trong chúng ta cũng mong muốn có một làn da khỏe mạnh, rạng rỡ. Nhưng với vô số sản phẩm chăm sóc da trên kệ, mỗi sản phẩm đều chứa một công thức thành phần độc đáo, việc phân biệt đâu là sản phẩm thực sự có lợi và đâu là sản phẩm gây hại nhiều hơn lợi có thể khiến bạn choáng ngợp. Sự thật là, nhiều sản phẩm chăm sóc da thông thường chứa các thành phần có khả năng gây rối loạn nội tiết tố, kích ứng da và thậm chí gây hại cho môi trường. Đây chính là lúc "vẻ đẹp sạch" xuất hiện. Vẻ đẹp sạch là một phong trào ưu tiên các sản phẩm chăm sóc da được bào chế từ các thành phần an toàn, không độc hại, thân thiện với cả cơ thể và hành tinh.
Hiểu về làn da và cách chăm sóc da
Trước khi đi sâu vào chi tiết về các thành phần, điều cần thiết là phải có hiểu biết cơ bản về làn da của bạn và cách các sản phẩm chăm sóc da tương tác với da.
Các loại da và nhu cầu của chúng
Làn da của mỗi người là duy nhất, và việc hiểu rõ loại da của mình là rất quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp. Dưới đây là các loại da chính:
-
Da dầu: Đặc trưng bởi tình trạng sản xuất quá nhiều bã nhờn, thường dẫn đến làn da bóng nhờn và dễ bị mụn.
-
Da khô: Thiếu độ ẩm cần thiết, dẫn đến da bong tróc, căng và trông xỉn màu.
-
Da nhạy cảm: Dễ bị kích ứng, mẩn đỏ và phản ứng với một số thành phần nhất định.
-
Da hỗn hợp: Da hỗn hợp giữa vùng da dầu và vùng da khô, thường có vùng chữ T (trán, mũi và cằm) nhờn và vùng má khô.
-
Da thường: Da cân bằng, ít lo ngại.
Mỗi loại da có nhu cầu khác nhau. Ví dụ:
-
Da dầu có thể được hưởng lợi từ các sản phẩm nhẹ, không chứa dầu, chẳng hạn như Collagen Beauty Drink của chúng tôi .
-
Da khô cần các sản phẩm giàu dưỡng chất và dưỡng ẩm hơn, như Kem dưỡng ẩm dạng gel tế bào gốc , Huyết thanh phức hợp Océan , Kem phức hợp Océan , Kem dưỡng ẩm dạng nước và nhiều sản phẩm khác.
-
Ngược lại, da nhạy cảm cần những sản phẩm dịu nhẹ, không mùi hương với thành phần tối thiểu như Placenta Timeless Essence của chúng tôi .
Giải phẫu da 101
Da là cơ quan lớn nhất trong cơ thể, đóng vai trò như một hàng rào bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại bên ngoài như ô nhiễm, vi khuẩn và tia UV. Da là một cấu trúc phức tạp với ba lớp chính:
-
Lớp biểu bì: Lớp ngoài cùng, chịu trách nhiệm về tông màu da và khả năng bảo vệ.
-
Lớp hạ bì: Lớp giữa, chứa các mạch máu, nang lông và tuyến mồ hôi.
-
Lớp hạ bì: Lớp sâu nhất, chủ yếu bao gồm mỡ và mô liên kết.
Các thành phần chăm sóc da thẩm thấu vào da ở các mức độ khác nhau, tùy thuộc vào kích thước phân tử và công thức của chúng. Hiểu được điều này có thể giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với vấn đề da cụ thể của mình.

Các thành phần chăm sóc da phổ biến cần tránh
Bây giờ, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về những thành phần cụ thể mà bạn nên tránh trong quy trình chăm sóc da của mình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đôi khi, chúng có thể không hoàn toàn tránh được, do một số trường hợp/điều kiện nhất định.
Hương thơm
Hương liệu là một trong những thủ phạm phổ biến nhất gây kích ứng và dị ứng da. Mặc dù mùi hương dễ chịu có thể nâng cao trải nghiệm cảm quan khi sử dụng sản phẩm, nhưng thuật ngữ "hương liệu" trong danh sách thành phần có thể che giấu một hỗn hợp các hóa chất ẩn. Các nhà sản xuất không bắt buộc phải tiết lộ các thành phần cụ thể trong hương liệu của họ, khiến người tiêu dùng không biết họ đang sử dụng gì cho da.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Kích ứng da và dị ứng: Hương thơm là nguyên nhân chính gây viêm da tiếp xúc dị ứng, một tình trạng đặc trưng bởi phát ban đỏ, ngứa.
-
Rối loạn nội tiết tố: Một số hóa chất tạo hương bị nghi ngờ là chất gây rối loạn nội tiết, nghĩa là chúng có thể can thiệp vào hệ thống nội tiết tố của cơ thể. Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa một số thành phần tạo hương với các vấn đề tiềm ẩn về sinh sản và phát triển.
-
Các vấn đề về hô hấp: Hương thơm nồng có thể gây ra các cơn hen suyễn và các vấn đề về hô hấp khác ở những người nhạy cảm.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Không mùi hương: Chọn sản phẩm có nhãn rõ ràng là "không mùi hương" hoặc "không mùi".
-
Tinh dầu tự nhiên: Một số sản phẩm sử dụng tinh dầu tự nhiên để tạo hương thơm. Mặc dù nhìn chung an toàn hơn, tinh dầu cũng có thể gây kích ứng, đặc biệt là với da nhạy cảm. Luôn thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm mới nào có chứa tinh dầu.
Paraben
Paraben là một nhóm chất bảo quản được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Các loại paraben phổ biến bao gồm methylparaben, propylparaben, butylparaben và ethylparaben.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Rối loạn nội tiết tố: Paraben đã được chứng minh là bắt chước estrogen trong cơ thể, có khả năng phá vỡ sự cân bằng nội tiết tố. Điều này làm dấy lên lo ngại về mối liên hệ tiềm ẩn của chúng với ung thư vú và các vấn đề sinh sản.
-
Kích ứng da: Mặc dù nhìn chung được coi là an toàn ở nồng độ thấp, paraben có thể gây kích ứng da và phản ứng dị ứng ở một số người.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Không chứa Paraben: Tìm những sản phẩm có nhãn "không chứa paraben".
-
Chất bảo quản thay thế: Các nhà sản xuất ngày càng sử dụng nhiều chất bảo quản thay thế như phenoxyethanol, kali sorbat, natri benzoat và cồn benzyl. Mặc dù nhìn chung được coi là an toàn hơn, nhưng bạn vẫn nên tìm hiểu kỹ về bất kỳ thành phần nào mà bạn chưa chắc chắn.
Phthalates
Phthalate là một nhóm hóa chất được sử dụng để làm cho nhựa dẻo và bền hơn. Chúng thường được tìm thấy trong nước hoa, sơn móng tay, keo xịt tóc và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Rối loạn nội tiết: Phthalate được biết đến là chất gây rối loạn nội tiết và các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa chúng với các vấn đề sinh sản, phát triển ở trẻ em và nguy cơ mắc một số bệnh ung thư cao hơn.
-
Các vấn đề về hô hấp: Một số phthalate có thể gây kích ứng đường hô hấp, đặc biệt là ở trẻ em.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Tránh mùi hương: Vì phthalate thường ẩn trong mùi hương nên việc lựa chọn sản phẩm không mùi hương là một cách tốt để giảm thiểu sự tiếp xúc của bạn.
-
Kiểm tra nhãn: Tìm loại sơn móng tay và keo xịt tóc không chứa phthalate.
Sunfat
Sulfate là chất tẩy rửa tạo bọt trong nhiều loại sữa rửa mặt và dầu gội. Phổ biến nhất là natri lauryl sulfat (SLS) và natri laureth sulfat (SLES).
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Kích ứng và khô da: Sulfate có thể loại bỏ lớp dầu tự nhiên của da, dẫn đến khô da, kích ứng và thậm chí là nổi mụn đối với những người có làn da nhạy cảm.
-
Kích ứng mắt: Sulfate cũng có thể gây kích ứng mắt, gây ra cảm giác châm chích và đỏ mắt.
-
Nhiễm 1,4-Dioxane: Quá trình sản xuất một số loại sulfat có thể dẫn đến nhiễm 1,4-dioxane, một chất có khả năng gây ung thư.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Không chứa sulfat: Nhiều thương hiệu hiện nay cung cấp sữa rửa mặt và dầu gội không chứa sulfat.
-
Chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng: Tìm kiếm các sản phẩm có chất làm sạch nhẹ nhàng hơn như cocamidopropyl betaine, decyl glucoside, sodium cocoyl isethionate hoặc lauryl glucoside.
Formaldehyde
Formaldehyde là chất bảo quản được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm sơn móng tay và thuốc duỗi tóc.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Kích ứng và dị ứng da: Formaldehyde là chất gây kích ứng và dị ứng da, do đó có thể gây viêm da tiếp xúc.
-
Các vấn đề về hô hấp: Formaldehyde là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) có thể gây kích ứng đường hô hấp và gây ra các cơn hen suyễn.
-
Tính gây ung thư: Cơ quan Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC) phân loại formaldehyde là chất gây ung thư ở người.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Tránh các chất giải phóng formaldehyde: Kiểm tra danh sách thành phần để tìm formaldehyde, quaternium-15, DMDM hydantoin, imidazolidinyl urea, diazolidinyl urea và polyoxymethylene urea, tất cả đều là chất giải phóng formaldehyde.
Kem chống nắng hóa học
Kem chống nắng hóa học sử dụng các bộ lọc như oxybenzone, octinoxate, avobenzone và homosalate để hấp thụ tia UV và ngăn ngừa cháy nắng.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Rối loạn nội tiết tố: Một số chất lọc kem chống nắng hóa học đã được chứng minh là có tác dụng gây rối loạn nội tiết.
-
Kích ứng da: Một số bộ lọc hóa học có thể gây kích ứng da và phản ứng dị ứng ở một số người.
-
Tác động đến môi trường: Các nghiên cứu cho thấy một số chất lọc kem chống nắng hóa học có thể góp phần làm rạn san hô bị tẩy trắng.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Kem chống nắng khoáng chất: Hãy chọn kem chống nắng khoáng chất có chứa kẽm oxit hoặc titan dioxit. Những thành phần này tạo ra một lớp màng vật lý trên da, phản xạ tia UV và thường được coi là an toàn hơn cho cả con người và môi trường.
Triclosan
Triclosan là chất kháng khuẩn và kháng nấm có trong một số loại xà phòng, chất khử mùi và kem đánh răng.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Rối loạn nội tiết tố: Triclosan có thể ảnh hưởng đến chức năng nội tiết tố tuyến giáp và các quá trình nội tiết tố khác.
-
Kháng kháng sinh: Lạm dụng triclosan có thể góp phần gây ra sự phát triển của vi khuẩn kháng kháng sinh.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Hãy tìm những sản phẩm không chứa triclosan và lựa chọn xà phòng và nước thông thường để rửa tay.
Polyethylene Glycol (PEG)
PEG là một nhóm các hợp chất gốc dầu mỏ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như chất làm đặc, dung môi và chất nhũ hóa. Chúng thường được tìm thấy trong kem, sữa dưỡng thể và kem chống nắng.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Ô nhiễm: PEG có thể bị ô nhiễm bởi 1,4-dioxane và ethylene oxide, cả hai đều có khả năng gây ung thư.
-
Tăng khả năng thẩm thấu: PEG có thể làm tăng khả năng thẩm thấu của da, khiến các thành phần có hại khác dễ dàng được hấp thụ hơn.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Chọn sản phẩm không chứa PEG và chọn chất làm đặc và chất nhũ hóa tự nhiên như bơ hạt mỡ, sáp ong hoặc dầu thực vật.
Dầu khoáng
Dầu khoáng là sản phẩm phụ của quá trình tinh chế dầu mỏ. Nó thường được sử dụng trong các loại kem dưỡng da và kem dưỡng ẩm như một chất làm mềm da.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Lỗ chân lông bị tắc nghẽn: Dầu khoáng có thể tạo thành một lớp màng trên da, gây tắc nghẽn lỗ chân lông và góp phần gây ra mụn. Đặc biệt là ở những người có làn da dầu hoặc dễ bị mụn trứng cá.
-
Mối quan ngại về môi trường: Là một sản phẩm có nguồn gốc từ dầu mỏ, dầu khoáng không phải là thành phần bền vững hoặc thân thiện với môi trường.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Hãy tìm những sản phẩm sử dụng dầu thực vật như dầu jojoba, dầu argan hoặc dầu tầm xuân làm chất làm mềm.
Siloxanes
Siloxane là một nhóm polyme gốc silicon được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tạo độ trơn, mịn và bóng. Các siloxane phổ biến bao gồm dimethicone và cyclomethicone.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Rối loạn nội tiết tố: Một số siloxane bị nghi ngờ là chất gây rối loạn nội tiết.
-
Độ bền trong môi trường: Siloxane có thể tồn tại trong môi trường và có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Chọn những sản phẩm không chứa silicone và lựa chọn các sản phẩm thay thế tự nhiên để tạo độ bóng và mượt, chẳng hạn như lô hội hoặc dầu thực vật.
Retinyl Palmitate
Retinyl palmitate là một dạng vitamin A thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Nhạy cảm với ánh sáng: Các nghiên cứu cho thấy retinyl palmitate có thể phân hủy thành các sản phẩm phụ độc hại khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, có khả năng làm tăng nguy cơ tổn thương da.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Hãy chọn các sản phẩm chăm sóc da có chứa các dạng vitamin A khác, chẳng hạn như retinol hoặc retinaldehyd, thường được coi là an toàn hơn khi sử dụng vào ban ngày.
Hydroquinone
Hydroquinone là một chất làm sáng da được dùng để điều trị tình trạng tăng sắc tố da, chẳng hạn như đốm đồi mồi và nám da.
Mối quan tâm tiềm ẩn:
-
Kích ứng da: Hydroquinone có thể gây kích ứng da, mẩn đỏ và khô da.
-
Ochronosis: Trong một số ít trường hợp, sử dụng hydroquinone trong thời gian dài có thể dẫn đến ochronosis, một tình trạng khiến da đổi màu xanh đen.
-
Khả năng gây ung thư: Một số nghiên cứu đã nêu lên mối lo ngại về khả năng gây ung thư của hydroquinone, mặc dù cần phải nghiên cứu thêm.
Các giải pháp thay thế an toàn hơn:
-
Hãy cân nhắc các thành phần làm sáng da tự nhiên như Vitamin C, axit kojic hoặc chiết xuất cam thảo.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để có phương pháp điều trị tăng sắc tố da an toàn và hiệu quả.

Lợi ích của vẻ đẹp sạch là gì?
Áp dụng thói quen làm đẹp sạch có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, làn da và môi trường của bạn:
-
Giảm tiếp xúc với hóa chất: Bằng cách tránh các thành phần có khả năng gây hại, bạn sẽ giảm thiểu gánh nặng xử lý và đào thải độc tố của cơ thể. Điều này có thể góp phần vào sức khỏe tổng thể và tinh thần sảng khoái.
-
Cải thiện sức khỏe làn da: Các sản phẩm làm đẹp sạch thường được bào chế với các thành phần dịu nhẹ hơn, giảm nguy cơ kích ứng, nổi mụn và phản ứng dị ứng. Chúng cũng có thể nuôi dưỡng và hỗ trợ tốt hơn cho các chức năng tự nhiên của da.
-
Lợi ích về môi trường: Nhiều thương hiệu mỹ phẩm sạch ưu tiên tính bền vững bằng cách sử dụng nguyên liệu, bao bì và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
-
Minh bạch hơn: Các thương hiệu mỹ phẩm sạch thường minh bạch hơn về thành phần, nguồn cung ứng và quy trình sản xuất, giúp người tiêu dùng có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt.
-
Những cân nhắc về mặt đạo đức: Vẻ đẹp sạch sẽ thường đi đôi với những cân nhắc về mặt đạo đức, chẳng hạn như thực hành không tàn ác và thuần chay.
Mẹo lựa chọn sản phẩm chăm sóc da an toàn hơn
Dưới đây là một số mẹo thực tế quan trọng giúp bạn khám phá thế giới làm đẹp sạch và lựa chọn các sản phẩm chăm sóc da an toàn hơn :
Mẹo số 1: Giải mã danh sách thành phần:
-
Đọc kỹ: Luôn đọc kỹ danh sách thành phần trước khi mua bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào. Hãy làm quen với những thành phần phổ biến cần tránh được đề cập trong bài viết này.
-
Tên INCI: Các thành phần được liệt kê theo tên Danh pháp Quốc tế về Thành phần Mỹ phẩm (INCI), đôi khi có thể gây nhầm lẫn. Các nguồn trực tuyến như cơ sở dữ liệu Skin Deep của EWG có thể giúp bạn giải mã tên INCI và tìm hiểu về các mối nguy hiểm tiềm ẩn của chúng.
-
Nồng độ và Thứ tự: Các thành phần được liệt kê theo thứ tự nồng độ giảm dần. Các thành phần được liệt kê đầu tiên có hàm lượng cao nhất.
Mẹo số 2: Chứng nhận và Nhãn hiệu:
-
Tìm kiếm chứng nhận: Một số tổ chức chứng nhận sản phẩm làm đẹp sạch, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định. Một số chứng nhận uy tín bao gồm:
-
Đã được EWG xác minh: Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EWG về tính an toàn và minh bạch của thành phần.
-
AN TOÀN: Chứng nhận sản phẩm được làm từ các thành phần an toàn, không chứa độc tố.
-
COSMOS Organic: Chứng nhận mỹ phẩm hữu cơ và tự nhiên.
-
Hiểu rõ nhãn mác: Lưu ý rằng các thuật ngữ như "tự nhiên" và "hữu cơ" không phải lúc nào cũng được quy định và có thể gây hiểu lầm. Hãy tìm kiếm các chứng nhận để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể.
Mẹo số 3: Tự làm sản phẩm chăm sóc da: Khám phá các lựa chọn tự nhiên
Tự tạo ra các sản phẩm chăm sóc da từ các thành phần tự nhiên có thể là một cách thú vị và bổ ích để kiểm soát những gì bạn thoa lên da.
-
Công thức nấu ăn đơn giản: Bắt đầu với những công thức nấu ăn đơn giản sử dụng các nguyên liệu như mật ong, bơ, yến mạch và sữa chua.
-
Nghiên cứu kỹ lưỡng: Luôn nghiên cứu bất kỳ thành phần nào trước khi sử dụng trên da, ngay cả khi đó là thành phần tự nhiên.
-
Kiểm tra vùng da: Luôn kiểm tra vùng da trước khi thoa bất kỳ hỗn hợp tự làm nào lên mặt hoặc cơ thể.
Những câu hỏi thường gặp (FAQ)
H: Tất cả các thành phần tự nhiên có an toàn không?
A: Không nhất thiết. Một số có thể gây kích ứng hoặc dị ứng. Hãy luôn tìm hiểu và thử nghiệm trên da!
H: Các sản phẩm làm đẹp sạch có đắt hơn không?
A: Có thể, nhưng vẫn có nhiều lựa chọn giá cả phải chăng. Đó là một khoản đầu tư cho sức khỏe của bạn.
H: Tôi có thể tìm thấy các sản phẩm làm đẹp sạch ở đâu?
A: Các cửa hàng thực phẩm tốt cho sức khỏe, nhà bán lẻ trực tuyến, cửa hàng bách hóa và trang web của các thương hiệu.
H: Da tôi nhạy cảm. Liệu sản phẩm làm đẹp sạch có phải là lựa chọn tốt cho tôi không?
A: Thường thì có, nhưng hãy luôn đọc thành phần và thử nghiệm trên vùng da nhỏ.
H: Làm sao tôi có thể biết được một sản phẩm có thực sự sạch hay không?
A: Tìm kiếm các chứng nhận (EWG Verified, MADE SAFE) và nghiên cứu về thương hiệu.
H: Tôi lo ngại về tác động của thói quen làm đẹp của mình đến môi trường, vậy tôi có thể làm gì?
A: Hãy chọn các sản phẩm làm đẹp sạch có phương pháp bền vững, giảm tiêu thụ và lựa chọn các sản phẩm đa năng và có thể nạp lại.
Suy nghĩ cuối cùng về thành phần chăm sóc da
Khám phá thế giới chăm sóc da có thể giống như giải mã một mật mã phức tạp, nhưng với kiến thức về các thành phần tiềm ẩn nguy cơ gây hại và những nguyên tắc mạnh mẽ của vẻ đẹp sạch, bạn có thể tự tin xây dựng một quy trình chăm sóc da ưu tiên sức khỏe làn da và sự an toàn của hành tinh. Hãy nhớ rằng, mỗi bước bạn thực hiện hướng tới một quy trình làm đẹp sạch, từ việc xem xét kỹ lưỡng danh sách thành phần đến việc ủng hộ các thương hiệu cam kết minh bạch và bền vững, đều là một bước tiến đến một bạn khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. Hãy đón nhận hành trình khám phá và để quy trình chăm sóc da của bạn trở thành một lễ kỷ niệm.
Nguồn:
-
Axelstad, M., Boberg, J., Hougaard, KS, Christiansen, S., Jacobsen, PR, Mandrup, KR, ... & Hass, U. (2011). Việc tiếp xúc với di(2-ethylhexyl) phthalate ở chuột mang thai gây ra tác dụng kháng androgen ở chuột con đực. Sinh sản, 141(6), 805-814.
-
Schlumpf, M., Cotton, B., Conscience, M., Haller, V., Steinmann, B., & Lichtensteiger, W. (2001). Tính estrogen của màn hình UV trong ống nghiệm và trong cơ thể sống. Quan điểm về sức khỏe môi trường, 109(3), 239–244.
-
Krause, M., Klit, A., Blomberg Jensen, M., Søeborg, T., Frederiksen, H., Schlumpf, M., ... & Skakkebaek, NE (2012). Kem chống nắng: chúng có lợi cho sức khỏe không? Tổng quan về đặc tính gây rối loạn nội tiết của bộ lọc tia cực tím. Tạp chí quốc tế về nam học, 35(3), 424–436.
Lưu ý: **Những tuyên bố này chưa được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đánh giá. Các sản phẩm này chỉ nhằm mục đích chẩn đoán, điều trị, chữa khỏi hoặc ngăn ngừa bất kỳ bệnh nào. Điều quan trọng là bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia thẩm mỹ có trình độ chuyên môn để xác định phương pháp phù hợp nhất với nhu cầu cá nhân của mình.